Tham khảo Don't Cha

  1. “The Pussycat Dolls Featuring Busta Rhymes ‎– Don't Cha”. Discogs. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  2. “The Pussycat Dolls Featuring Busta Rhymes ‎– Don't Cha”. Discogs. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  3. “The Pussycat Dolls Featuring Busta Rhymes ‎– Don't Cha”. Discogs. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  4. "Australian-charts.com – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  5. “The ARIA Report: Issue 8176 – Week Commencing 17 October 2005” (PDF). Australian Recording Industry Association. tr. 17. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2016. 
  6. “The ARIA Report - 2005” (PDF). Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2014. 
  7. "Austriancharts.at – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  8. "Ultratop.be – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  9. "Ultratop.be – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  10. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  11. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 200603 rồi bấm tìm kiếm.
  12. "Danishcharts.com – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha". Tracklisten. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  13. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  14. "The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes: Don't Cha" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  15. "Lescharts.com – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  16. “The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes - Don't Cha” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “Greek Singles Chart”. IFPI Greece. 5 tháng 6 năm 2003. Bản gốc lưu trữ Tháng 10 13, 2005. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archivedate= (trợ giúp)
  18. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  19. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége.
  20. "Chart Track: Week 36, 2005". Irish Singles Chart.
  21. "Italiancharts.com – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha". Top Digital Download. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  22. "Nederlandse Top 40 – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  23. "Dutchcharts.nl – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  24. "Charts.nz – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha". Top 40 Singles. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  25. "Norwegiancharts.com – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha". VG-lista. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  26. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  27. "Swedishcharts.com – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha". Singles Top 100. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  28. "Swisscharts.com – The Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes – Don't Cha". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  29. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company.
  30. "Official R&B Singles Chart Top 40". Official Charts Company.
  31. "The Pussycat Dolls Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  32. "The Pussycat Dolls Chart History (Dance Club Songs)". Billboard.
  33. "The Pussycat Dolls Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  34. "The Pussycat Dolls Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  35. "The Pussycat Dolls Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  36. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2005”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  37. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Urban Singles 2005”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2018. 
  38. “Jahreshitparade 2005”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  39. “Jaaroverzichten 2005”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  40. “Rapports Annuels 2005”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  41. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  42. “Year End European Hot 100 Singles Chart 2005 01 - 2005 52” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2014. 
  43. “Hits 2005 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “Classement Singles - année 2005”. SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  45. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. 1 2 3 “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  47. “Irish Singles Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  48. “I singoli più venduti del 2005” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  49. “Jaarlijsten 2005” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “Jaaroverzichten 2005” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “Top Selling Singles of 2005”. RIANZ. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  52. “Årslista Singlar - År 2005” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “Swiss Year-End Charts 2005”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  54. “UK Year-end Singles 2005” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  55. 1 2 3 “The Year in Music and Touring: 2005” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  56. “R&B/Hip-Hop Songs - Year-End 2005”. Billboard. Billboard.com. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  57. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  58. “UK Year-end Singles 2006” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  59. “ARIA Chart Sales – ARIA End of Decade Sales/Top 100” (PDF). Australian Recording Industry Association. 2010. tr. 2. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  60. “Die erfolgreichsten Hits des neuen Jahrtausends” (bằng tiếng German). RTL Television. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  61. “The Noughties' Official UK Singles Chart Top 100”. Music Week (London, England: United Business Media): 17. 30 tháng 1 năm 2010. 
  62. “2009: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  63. “ARIA Charts – Accreditations – 2005 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013. 
  64. “Austrian single certifications – The Pussycat Dolls – Don't Cha” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013.  Nhập The Pussycat Dolls vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Don't Cha vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  65. “Ultratop − Goud en Platina – 2005”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2018. 
  66. “Gold-/Platin-Datenbank (Pussycat Dolls feat. Busta Rhymes; 'Don't Cha')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018. 
  67. “New Zealand single certifications – The Pussycat Dolls – Don't Cha”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013. 
  68. “Guld- och Platinacertifikat − År 2006” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018. 
  69. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (The Pussycat Dolls; 'Don't Cha')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013. 
  70. “Britain single certifications – The Pussycat Dolls – Don't Cha” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2014.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Don't Cha vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  71. Copsey, Rob (22 tháng 8 năm 2018). “Strictly Come Dancing: Faye Tozer vs. Lee Ryan vs. Ashley Roberts' chart stats”. Official Charts Company. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018. 
  72. “American single certifications – Pussycat Dolls – Don't Cha” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  73. Philips, Rashad (21 tháng 5 năm 2011). “Cee-Lo Recalls Writing "Don't 'Cha" For The Pussycat Dolls”. VH1 Storytellers. Hip Hop DX. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2014. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Don't Cha http://www.austriancharts.at/2005_single.asp http://aria.com.au/pages/documents/2000sDecadeChar... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://pandora.nla.gov.au/pan/23790/20051020-0000/... http://pandora.nla.gov.au/pan/23790/20060120-0000/... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2005 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2005 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2005